Có 4 kết quả:

机掰 jī bāi ㄐㄧ ㄅㄞ機掰 jī bāi ㄐㄧ ㄅㄞ雞掰 jī bāi ㄐㄧ ㄅㄞ鸡掰 jī bāi ㄐㄧ ㄅㄞ

1/4

Từ điển Trung-Anh

variant of 雞掰|鸡掰[ji1 bai1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

variant of 雞掰|鸡掰[ji1 bai1]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (Taiwanese) cunt (Minnan: tsi-bai)
(2) (slang, used as an intensifier) fucking
(3) fucked up
(4) to fuck around with

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (Taiwanese) cunt (Minnan: tsi-bai)
(2) (slang, used as an intensifier) fucking
(3) fucked up
(4) to fuck around with

Bình luận 0